Chủ đề du lịch là một chủ đề khá phổ biến trong các đề thi dù là Speaking hay Writing trong kỳ thi IELTS. Việc chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng phong phú là rất cần thiết. Dưới đây là một số gợi ý cho các bạn về từ vựng IELTS chủ đề du lịch mà bạn có thể áp dụng trong các phần thi của mình.
Để có thể nâng band điểm của các bạn trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS, bên cạnh việc chú ý và sửa ngữ pháp, các bạn cần chú ý đến việc nâng cao vốn từ vựng. Việc này sẽ giúp các bạn có thể nghĩ ra các ý tưởng cho không chỉ trong bài thi IELTS Speaking mà còn trong phần thi IELTS Writing. Chủ đề du lịch là một trong những chủ đề khá phổ biến sẽ xuất hiện ở 2 phần thi Speaking và Writing, hi vọng list từ vựng IELTS chủ đề du lịch dưới đây sẽ giúp bạn chinh phục 2 phần thi này dễ dàng hơn.
1. Các loại hình du lịch và các kỳ nghỉ
Inbound travel/ Inbound tourism: Du lịch trong nước
Outbound travel/ Outbound tourism: Du lịch nước ngoài
Backpacking: Du lịch bụi, phượt
Hiking/ ecotourism: Du lịch sinh thái
Leisure travel: Du lịch nghỉ dưỡng
Adventure travel: Du lịch khám phá mạo hiểm
Trekking: Du lịch với hành trình dài đến những nơi hoang dã
Short break: kỳ nghỉ ngắn ngày
Sightseeing: Đi tham quan chủ yếu nhằm mục đích đi và ngắm cảnh
Package tour = Package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói
Holiday of a lifetime: Kỳ nghỉ mang ý nghĩa đặc biệt trong đời
Self-catering: Kỳ nghỉ mà bạn cần phải tự phục vụ đồ ăn
Tourist trap: – Nơi nhiều khách du lịch đến và khách du lịch thường bị bóc lột bằng cách lấy tiền đắt
Wildlife safari: – danh từ không đếm được – Chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã
2. Các danh từ chỉ người
Bên cạnh các từ vựng IELTS chủ đề du lịch chỉ các địa điểm du lịch nêu trên, các bạn hãy tham khảo các từ vựng liên quan đến những người liên quan đến ngành du lịch:
Outbound tourists/ Outbound travelers: khách du lịch trong nước
Inbound tourists/ Inbound travelers: Khách du lịch nước ngoài
Visitors: người thăm quan
The locals/ local people/ residents: Người dân địa phương
Native people/ Indigenous people: Người bản địa
Travel agency: Đại lý du lịch
Travel service providers: Người cung cấp các dịch vụ du lịch
Tour Guide: Hướng dẫn viên du lịch
Các từ vựng liên quan đến chủ đề du lịch:
Guided tour: -Chuyến đi có hướng dẫn viên du lịch
Youth hostel: phòng giá rẻ
Holiday brochure: a glossy publication with details of holiday packages – Cuốn sách nhỏ về, những kỳ nghỉ
3. Các hoạt động:
Go sightseeing: Ngắm cảnh
Exploit and enjoy pristine beauty: Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ
Go in the low season: Đi du lịch vào mùa thấp điểm
Go in the peak season: Đi du lịch vào mùa cao điểm
Partake in outdoor games/ Play outdoor games: Tham gia những hoạt động ngoài trời
Do extreme sports: Chơi các môn thể thao mạo hiểm
Buy souvenirs: Mua quà lưu niệm
Enjoy local speciality: Thưởng thức văn hóa địa phương
Take pictures: Chụp ảnh
To get away from it all: To take a holiday to escape a busy or stressful lifestyle – Thoát khỏi tất cả đi du lịch để giảm căng thẳng
To put one’s feet up/ to let my hair down: To sit down and relax, especially with your feet raised and supported – Thư giãn
To do some sunbathing: Tắm nắng
To try/ sample the local food: Thử các món đặc sản
To go out at night: đi chơi buổi tối
To dive: Lặn
To go sailing: Chèo thuyền
To windsurf: Lướt ván
To laze around on the sandy beach: Nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển
To enjoy bustling trade: Tận hưởng sự mua sắm nhộn nhịp
To take a sunset cruise: Đi ngắm mặt trời lặn
To dispel the heat of summer: Xua tan cái nắng của mùa hè
To promote tourism image: Quảng bá hình ảnh du lịch
4. Một số cách miêu tả địa điểm du lịch
Ngoài các từ vựng IELTS về du lịch, dưới đây cũng sẽ là một gợi ý cho bạn khi miêu tả về địa điểm du lịch đó:
It's a disappearing natural wonder: Đó là một kỳ quan đang mất dần đi.
The place itself is majestic: Majestic = hùng vĩ, đồ sộ).
Scenery: phong cảnh
It's an amazing wonder to see in person: Đây là một kỳ quan tuyệt vời khi nhìn tận mắt
It's absolutely a must-go place for everyone: Đó là một nơi phải đến cho tất cả mọi người
It's truly one of the most amazing places I have ever seen: Đó thực sự là một trong những nơi tuyệt vời nhất tôi từng thấy
Breathtaking: ngoạn mục
It's a beautiful scenic spot: Đó là một cảnh đẹp rực rỡ
MỘT SỐ TÍNH TỪ KHÁC:
- Serene: thanh bình
- Stunning: đẹp đến kinh ngạc
- Mesmerizing: đẹp quyến rũ, bị mê hoặc
- Spectacular: đẹp ngoạn mục
Go on holidays: đi nghỉ dưỡng
watch your back: cẩn thận, chú ý tới những người xung quanh.
Sunday driver: người lái xe hay đi lòng vòng bắt khách dạo
Winter/summer holiday: kỳ nghỉ đông/hè
Go by car/ by train/ by coach/ by ferry: đi bằng xe ô tô/ tàu hỏa/ xe buýt đường dài/phà
Red-eye flight: chuyến bay khởi hành muộn vào đêm.
Try some local food: thử vài món ăn đặc sản địa phương
Send some postcards: gửi một vài bưu thiếp
travel light: hành lý gọn nhẹ.
Have a thirst for adventure: có niềm khao khát thám hiểm
Unexplored wilderness: vùng hoang sơ chưa được khám phá
Fleabag motel/roach motel: phòng trọ bình dân, tồi tàn.
Intrepid explorer (brave travellers who are not fear of dangerous
conditions): Người khách du lịch cam đảm
A real sense of adventure (an adventurous experience): một trải nghiệm khám phá
Face severe weather conditions: đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt
Backseat driver: những người hay phàn nàn tài xế
5. Các từ vựng về lợi ích của du lịch
See another culture first-hand: Cảm nhận trực tiếp một nền văn hóa khác
Promote/ spread local culture to international friends/ International travellers: quảng bá văn hóa đại phương đến khách du lịch quốc tế
Create/ generate employment opportunities: Tạo công ăn việc làm, tạo cơ hội việc làm
Develop economy/ boost economy: Phát triển nền kinh tế
Increase foreign currency by means of travel-related services: Tăng ngoại tệ nhờ vào những dịch vụ du lịch
Making the host destination more authentic and desirable to visitors: Lôi cuốn khách đến thăm quan nhiều hơn
Bring about a real sense of pride and identity to communities: Dấy lên niềm tự hào dân tộc và bản sắc văn hóa trong cộng đồng
Restore historical sites/ historical buildings/ historical monuments: Bảo tồn lưu giữ các công trình lịch sử
Widen horizon/ outlook a new culture: Mở mang tầm nhìn về một nền văn hóa mới
6. Mặt trái của du lịch
Pollute/ contaminate environment: Làm ô nhiễm môi trường
Damage environment: Phá hủy môi trường
Ruin/ damage/ undermine local culture: Làm ảnh hưởng văn hóa địa phương
Weaken the identity of local culture: Làm phai mờ bản sắc văn hóa địa phương
Illegally exploit its ecological traits for individual benefits: Khai thác hệ sinh thái một cách hợp pháp nhằm phục vụ các lợi ích cá nhân
Cause heavy traffic jam in main routes: Gây tắc nghẽn giao thông
Bên cạnh các từ vựng IELTS du lịch các bạn cũng có thể sử dụng các idiom cho chủ đề du lịch để áp dụng vào phần thi Speaking hay Writing của bạn. Dưới đây là một số idioms mà bạn có thể tham khảo và áp dụng vào các phần thi của mình trong kỳ thi IELTS:
Hit the road: Bắt đầu một chuyến hành trình
Go somewhere off the beaten track: Đi đến một nơi nào đó hoang sơ hay hoang vắng
Travel light: Mang ít đồ khi đi du lịch
Itchy feet: Cảm giác muốn đi du lịch
Get away from it all: Đi đến một nơi nào đó để có thể thoát khỏi cảm giác nhàm chán
Holiday romance: chuyến đi nghỉ lãng mạn
Family outing: Chuyến đi dã ngoại cùng với gia đình
Dưới đây sẽ là một số các câu hỏi mà bạn có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking và Writing như:
Speaking Test:
Part 1:
Do you like travelling?
Whom do you often spend the holiday with?
How much of travel have you done?
What kind of places have you visited in your life?
When you visit new places, what do you like to do?
Do you prefer travelling alone or in a group?
In which seasons do you prefer to travel?
What is the best season to travel in your country?
Would you say your country is a good place for travellers to visit?
What places in your country, would you recommend to a foreigner?
What places would you like to visit in the future?
How much time do you spend travelling on a normal day?
What do you do while you are travelling?
Do you think your hometown is a good place for a holiday?
Part 2:
Describe a tourist attraction you once visited.
You should say :
When you visited it
Where is it situated
Whom you went with
and say what about it you like the most
Describe a beautiful place you once visited.
You should say :
when you went to this place
where it was
whom you went with
and say why you liked it so much.
Describe a short trip that you usually make (or, take) but dislike.
You should say :
where you travel from and to
how often you make this trip
why you make this trip
and explain why you dislike this trip.
Describe a trip that took longer than you expected.
You should say :
when it happened
where you were travelling to
whom you were travelling with
and explain why it took longer than you expected.
Describe a trip that didn’t go as you had planned/expected.
You should say :
where were you travelling to
who was travelling with you
what didn’t happen according to plan
what did you do there
and explain how you felt.
Part 3:
Travelling
Do people in your country like to travel?
How has travelling changed, compared to several decades ago?
When do people travel (as tourists), whom do they usually go with?
Do you think travel can (or, does) change people’s ways of thinking?
What are the disadvantages of not travelling?
Travelling in cities
How do most people in your country travel to work?
People in cities used to like living downtown but now they prefer to live in the suburbs. Can you explain why?
What is the impact of vehicles on people’s lives?
Do people in your country prefer to walk or take a car for short trips?
How can big cities deal with the problem of having many people crowded in the same place?
Are there any connections between transportation and the environment?
Does your hometown have problems connected to transportation? How could these problems be solved?
Is cycling very popular in your city?
What are the differences between travelling by car and travelling by bicycle in a city?
What are the advantages and disadvantages of cycling in the city?
How could the government encourage more people to use bicycles in the city?
What are the benefits of having a good public transportation system in a city?
How will transportation in cities change in the future?
Writing Test:
1.Organized tour to remote areas and community is increasingly popular. Is it a positive or negative development for the local people and the environment?
2.Tourism is an ever growing industry. What benefits do you think tourism brings to individuals and society?
3. As a result of tourism and the increasing number of people travelling. There is an growing demand for more flights.
- What problems does this have on the environment?
- What measures could be taken to solve the problems?
Các bạn hãy linh hoạt sử dụng các từ vựng IELTS du lịch để áp dụng vào các đề thi đặc biệt trong chủ đề du lịch.
Bạn không cần cố gắng sử dụng tất cả các từ vựng phía trên, hãy sử dụng hợp lý trong các đề thi IELTS của mình. Hãy chọn lọc các từ vựng IELTS về du lịch phía trên để có thể vượt qua các kỳ thi của mình. Chúc các bạn may mắn trong kỳ thi của mình!
Các nguồn tham khảo: https://www.ieltstutor.me/blog/traveling-holiday , IELTS Jacky
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ